EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lesbians
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lesbians
lesbian /'lezbiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đàn bà thích đồng dục n
← Xem thêm từ lesbianism
Xem thêm từ lese-majesty →
Từ vựng liên quan
an
bi
l
lesbian
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…