EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leptorrhine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leptorrhine
leptorrhine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có sống mũi dài, cao và hẹp
← Xem thêm từ lepton
Xem thêm từ leptospiroses →
Từ vựng liên quan
ep
hi
hin
in
l
or
pt
pto
rh
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…