EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leprotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leprotic
leprotic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) bệnh hủi; bệnh phong
(thuộc) ảnh hưởng độc hại
← Xem thêm từ leprosy
Xem thêm từ leprous →
Từ vựng liên quan
ep
ic
l
ot
otic
pr
pro
prot
rot
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…