EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leprechaun
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leprechaun
leprechaun /,leprə'kɔ:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quỷ, ma, yêu tinh (thần thoại Ai len)
← Xem thêm từ leporine
Xem thêm từ leprechauns →
Từ vựng liên quan
ch
cha
ec
ep
ha
l
pr
pre
re
rec
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…