EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lepidolite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lepidolite
lepidolite
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(khoáng chất) lepidolit
← Xem thêm từ lepers
Xem thêm từ lepidoptera →
Từ vựng liên quan
do
ep
id
idol
it
l
li
lit
lite
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…