EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leotards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leotards
leotard /'li:ətɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần áo nịt (của diễn viên múa ba lê...)
← Xem thêm từ leotard
Xem thêm từ lepcha →
Từ vựng liên quan
l
leo
leotard
ot
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…