EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leonine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leonine
leonine /'li:ənain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sư tử; giống sư t
← Xem thêm từ leo
Xem thêm từ Leontief inverse →
Từ vựng liên quan
eon
in
l
leo
ni
nine
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…