ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lenten

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lenten


lenten /'lentən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay
lenten colour → màu tang, màu xám xịt ảm đạm
a lenten face → bộ mặt rầu rĩ
  chay, đạm bạc
lenten fare → cơm chay

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…