EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lenitives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lenitives
lenitive /'lenitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm đỡ đau, làm dịu
danh từ
(y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu
← Xem thêm từ lenitive
Xem thêm từ lenity →
Từ vựng liên quan
en
it
l
lenitive
ni
nit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…