ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lenitives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lenitives


lenitive /'lenitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm đỡ đau, làm dịu

danh từ


  (y học) thuốc giảm đau, thuốc làm dịu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…