EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lengthier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lengthier
lengthy /'leɳθi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
a lengthy speech
→ bài nói dài dòng
a lengthy style
→ văn phòng dài dòng
← Xem thêm từ lengthens
Xem thêm từ lengthiest →
Từ vựng liên quan
en
eng
er
gt
hi
hie
l
length
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…