EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lemon curd
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lemon curd
lemon curd
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mứt làm bằng chanh, đường, trứng và bơ
← Xem thêm từ lemon
Xem thêm từ lemon-drop →
Từ vựng liên quan
cur
curd
em
l
lemon
mo
mon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…