ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ legitimations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng legitimations


legitimation /li,dʤiti'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hợp pháp hoá
  sự chính thống hoá
  sự biện minh, sự bào chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…