EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legato
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legato
legato
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, adv
<nhạc> đều đều, khoan thai
← Xem thêm từ legations
Xem thêm từ legator →
Từ vựng liên quan
at
ega
gat
l
leg
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…