ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ legalizes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng legalizes


legalize /'li:gəlaiz/ (legalise) /'li:gəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  hợp pháp hoá
  công nhận, chứng nhận (về pháp lý)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…