EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
legalists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
legalists
legalist /'li:gəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tôn trọng pháp luật, người tuân theo pháp luật
người theo chủ nghĩa hợp pháp
người quan liêu giấy t
← Xem thêm từ legalistic
Xem thêm từ legalities →
Từ vựng liên quan
ega
gal
is
l
leg
legal
legalist
li
list
lists
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…