EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leg-warmers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leg-warmers
leg-warmers
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vật phủ ấm chân (từ đầu gối đến mắt cá)
← Xem thêm từ leg-up
Xem thêm từ leg work →
Từ vựng liên quan
arm
er
l
leg
me
rm
war
warm
warmer
warmers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…