EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leg-rest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leg-rest
leg-rest /'legrest/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái để chân (cho người què)
← Xem thêm từ leg-pull
Xem thêm từ leg-up →
Từ vựng liên quan
est
l
leg
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…