ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leg-rest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leg-rest


leg-rest /'legrest/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái để chân (cho người què)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…