ex. Game, Music, Video, Photography

Lee Hsien Loong considers the trial of Khmer Rouge leaders legitimate.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ rouge. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Lee Hsien Loong considers the trial of Khmer rouge leaders legitimate.

Nghĩa của câu:

rouge


Ý nghĩa

@rouge /ru:ʤ/
* danh từ
- phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
- bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
- nhà cách mạng
* ngoại động từ
- đánh phấn hồng, tô son (môi)
=to rouge one's cheeks+ đánh má hồng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…