EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lectureship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lectureship
lectureship /'lektʃəʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chức vị người thuyết trình
chức vị giảng viên
← Xem thêm từ lectures
Xem thêm từ lectureships →
Từ vựng liên quan
ec
ect
hi
hip
l
lecture
lectures
re
res
resh
reship
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…