EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lectionaries
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lectionaries
lectionary /'lekʃnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tập kinh giảng (ở nhà thờ khi làm lễ)
← Xem thêm từ lection
Xem thêm từ lectionary →
Từ vựng liên quan
aries
ec
ect
ion
l
lection
nar
on
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…