ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leave-taking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leave-taking


leave-taking /'li:v,teikiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  buổi tiễn đưa, buổi tiễn biệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…