ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leakiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leakiness


leakiness /'li:kinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tình trạng có lỗ rò, tình trạng có lỗ hở, tình trạng có kẽ h

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…