EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
leafier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
leafier
leafy /'li:fi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rậm lá
giống lá
← Xem thêm từ leafed
Xem thêm từ leafiest →
Từ vựng liên quan
ea
er
fie
l
lea
leaf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…