ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leading light

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leading light


leading light /'li:diɳ'lait/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) đèn dẫn đường (cho tàu bè ra vào cảng)
  (từ lóng) nhân vật quan trọng nhất (trong một tổ chức...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…