ex. Game, Music, Video, Photography

Le Hung Nam, General Secretary of VGA.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ vga. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Le Hung Nam, General Secretary of vga.

Nghĩa của câu:

vga


Ý nghĩa

@vga
- Một tiêu chuẩn hiển thị đồ họa màu ánh xạ bit, được IBM giới thiệu vào năm 1987 cùng với loạt máy tính PS/ 2 của họ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…