EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lay-days
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lay-days
lay-days /'leideiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển)
← Xem thêm từ lay-by
Xem thêm từ lay figure →
Từ vựng liên quan
ay
da
day
days
l
la
lay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…