ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lay-days

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lay-days


lay-days /'leideiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  (thương nghiệp) thời gian bốc dở (tàu biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…