ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laxative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laxative


laxative /'læksətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhuận tràng

danh từ


  (y học) thuốc nhuận tràng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…