EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laxative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laxative
laxative /'læksətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhuận tràng
danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng
← Xem thêm từ laxation
Xem thêm từ laxatives →
Từ vựng liên quan
at
ax
l
la
lax
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…