EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
law-term
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
law-term
law-term /'lɔ:'tə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật ngữ luật
thời gian toà xét x
← Xem thêm từ law office
Xem thêm từ law-writer →
Từ vựng liên quan
er
ERM
l
la
law
rm
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…