EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
law-abiding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
law-abiding
law-abiding /'lɔ:ə,baidiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp
← Xem thêm từ law
Xem thêm từ law-abidingness →
Từ vựng liên quan
ab
abiding
bi
Bid
bid
biding
din
ding
id
in
l
la
law
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…