ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ law-abiding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng law-abiding


law-abiding /'lɔ:ə,baidiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  tôn trọng luật pháp, tuân theo luật pháp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…