ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lavas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lavas


lava /'lɑ:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (địa lý,ddịa chất) Lava, dung nham

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…