ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lavaboes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lavaboes


lavabo /lə'veibou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
  bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt
  (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…