EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lauraceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lauraceous
lauraceous /lɔ:'reiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ long não
← Xem thêm từ laura
Xem thêm từ laureate →
Từ vựng liên quan
ac
ace
aura
ce
ceo
l
la
laura
ou
ra
rac
race
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…