ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ laughing-stock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng laughing-stock


laughing-stock /'lɑ:fiɳstɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trò cười
to become the laughing stock of all the town → trở thành trò cười cho khắp tỉnh
to male a laughing stock of somebody → làm cho ai trở thành trò cười

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…