EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laudably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laudably
laudably
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đáng khen, đáng ca ngợi
← Xem thêm từ laudableness
Xem thêm từ laudanum →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
da
dab
l
la
laud
uda
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…