EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latticed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latticed
latticed /'lætist/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo
← Xem thêm từ lattice
Xem thêm từ lattices →
Từ vựng liên quan
at
attic
ce
ic
ice
iced
l
la
lat
lattice
ti
tic
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…