ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ latticed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng latticed


latticed /'lætist/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…