EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latitudinal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latitudinal
latitudinal /,læti'tju:dinl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ
(thuộc) bề rộng
← Xem thêm từ latitudes
Xem thêm từ latitudinarian →
Từ vựng liên quan
at
din
in
it
itu
l
la
lat
lati
ti
tit
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…