ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ latitudinal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng latitudinal


latitudinal /,læti'tju:dinl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) độ vĩ, (thuộc) đường vĩ
  (thuộc) bề rộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…