EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lathyrism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lathyrism
lathyrism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân
← Xem thêm từ lathy
Xem thêm từ lathyritic →
Từ vựng liên quan
at
is
ism
l
la
lat
lath
lathy
ri
thy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…