EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lathering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lathering
lathering
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đánh đập, sự mắng nhiết
← Xem thêm từ lathered
Xem thêm từ lathers →
Từ vựng liên quan
at
er
erin
he
her
in
l
la
lat
lath
lathe
lather
ri
ring
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…