EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lateritic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lateritic
lateritic /,lætə'ritik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) laterit, (thuộc) đá ong
← Xem thêm từ laterite
Xem thêm từ laterization →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
ic
it
l
la
lat
late
later
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…