ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lateritic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lateritic


lateritic /,lætə'ritik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…