EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
latchstring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
latchstring
latchstring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sợi dây buộc then cửa bên ngoài để nâng then lên
← Xem thêm từ latchkeys
Xem thêm từ latchstrings →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
in
l
la
lat
latch
ri
ring
st
str
string
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…