ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lascivious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lascivious


lascivious /lə'siviəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dâm dật, dâm đâng; khiêu dâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…