EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lascivious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lascivious
lascivious /lə'siviəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dâm dật, dâm đâng; khiêu dâm
← Xem thêm từ lascars
Xem thêm từ lasciviously →
Từ vựng liên quan
as
asci
ci
iou
l
la
ou
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…