ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lasagne

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lasagne


lasagne

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…