EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lasagne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lasagne
lasagne
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
món bột với cà chua và nước xốt và phó mát hấp chung
← Xem thêm từ larynxes
Xem thêm từ lascar →
Từ vựng liên quan
as
asa
l
la
sa
sag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…