EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
larghetto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
larghetto
larghetto /'lɑ:getou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(âm nhạc) rất chậm
← Xem thêm từ largest
Xem thêm từ larghettos →
Từ vựng liên quan
ghetto
he
het
l
la
lar
to
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…