EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lapidifies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lapidifies
lapidify /lə'pidifai/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm hoá đá
← Xem thêm từ lapidified
Xem thêm từ lapidify →
Từ vựng liên quan
api
dif
fie
id
if
l
la
lap
pi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…