EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
laparotomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
laparotomy
laparotomy /,læpə'rɔtəmi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) thủ thuật mở bụng
← Xem thêm từ laparotomies
Xem thêm từ lapel →
Từ vựng liên quan
l
la
lap
my
om
ot
pa
par
rot
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…