EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
language arts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
language arts
language arts /'læɳgwidʤ'ɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
các môn để luyện tiếng Anh (ở trường trung học, như chính tả, tập đọc, làm văn, tranh luận, đóng kịch)
← Xem thêm từ language
Xem thêm từ language laboratory →
Từ vựng liên quan
age
an
art
arts
l
la
lan
language
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…