EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landrace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landrace
landrace
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giống lợn ở miền Bắc Châu Âu
← Xem thêm từ landowning
Xem thêm từ lands →
Từ vựng liên quan
ac
ace
an
AND
and
ce
l
la
lan
Land
land
ra
rac
race
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…