EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landocracies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landocracies
landocracy /læn'dɔkrəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quý tộc ruộng đất; giai cấp địa ch
← Xem thêm từ landmines
Xem thêm từ landocracy →
Từ vựng liên quan
ac
an
AND
and
ci
do
doc
l
la
lan
Land
land
oc
ocr
ra
rac
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…