EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
landholding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
landholding
landholding /'lænd,houldiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chiếm hữu đất
đất chiếm hữu
← Xem thêm từ landholders
Xem thêm từ landing →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
din
ding
ho
hold
holding
in
l
la
lan
Land
land
old
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…