ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ landholder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng landholder


landholder /'lænd,houldə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…